Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走过场
Pinyin: zǒu guò chǎng
Meanings: Làm cho có lệ, làm việc hời hợt mà không chú trọng vào chất lượng., To go through the motions; to do something perfunctorily without real effort.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 土, 龰, 寸, 辶
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán hành động thiếu nghiêm túc hoặc hiệu quả.
Example: 开会只是走过场,没有实际解决问题。
Example pinyin: kāi huì zhǐ shì zǒu guò chǎng , méi yǒu shí jì jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Cuộc họp chỉ là hình thức, không giải quyết vấn đề thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho có lệ, làm việc hời hợt mà không chú trọng vào chất lượng.
Nghĩa phụ
English
To go through the motions; to do something perfunctorily without real effort.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế