Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 误区
Pinyin: wù qū
Meanings: Khu vực dễ gây hiểu nhầm, sai lầm phổ biến, Misleading area, common misconception.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 吴, 讠, 㐅, 匚
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tranh luận.
Example: 这是一个常见的误区。
Example pinyin: zhè shì yí gè cháng jiàn de wù qū 。
Tiếng Việt: Đây là một khu vực dễ gây hiểu nhầm phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực dễ gây hiểu nhầm, sai lầm phổ biến
Nghĩa phụ
English
Misleading area, common misconception.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!