Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诺言
Pinyin: nuò yán
Meanings: Lời hứa, cam kết., Promise, commitment., ①应允别人的话;承诺。[例]履行诺言。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 若, 讠, 言
Chinese meaning: ①应允别人的话;承诺。[例]履行诺言。
Grammar: Đi cùng động từ như 遵守 (tuân thủ), 实现 (thực hiện), 违背 (phá vỡ)... để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 他遵守了自己的诺言。
Example pinyin: tā zūn shǒu le zì jǐ de nuò yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ lời hứa của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời hứa, cam kết.
Nghĩa phụ
English
Promise, commitment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应允别人的话;承诺。履行诺言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!