Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诸如此类
Pinyin: zhū rú cǐ lèi
Meanings: Những thứ tương tự như vậy., Things like this, similar things., 诸众多;此这,这样。象这类的各种事物。[出处]《晋书·刘颂传》“诸如此类,亦不得已已。”[例]书法、绘画、吟诗,~,他无一不会。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 者, 讠, 口, 女, 匕, 止, 大, 米
Chinese meaning: 诸众多;此这,这样。象这类的各种事物。[出处]《晋书·刘颂传》“诸如此类,亦不得已已。”[例]书法、绘画、吟诗,~,他无一不会。
Grammar: Thường dùng để tổng hợp hoặc liệt kê các sự vật/sự việc có tính chất giống nhau.
Example: 书架上摆满了诸如此类的书籍。
Example pinyin: shū jià shàng bǎi mǎn le zhū rú cǐ lèi de shū jí 。
Tiếng Việt: Trên giá sách đầy những cuốn sách tương tự như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thứ tương tự như vậy.
Nghĩa phụ
English
Things like this, similar things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诸众多;此这,这样。象这类的各种事物。[出处]《晋书·刘颂传》“诸如此类,亦不得已已。”[例]书法、绘画、吟诗,~,他无一不会。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế