Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诉说
Pinyin: sù shuō
Meanings: Kể chuyện, trình bày, To tell or narrate a story., ①述说。[例]母亲沉痛的三言两语的诉说以及我亲眼见到许多不平事实,启发了我幼年时期反抗压迫追求光明的思想。——《回忆我的母亲》。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 斥, 讠, 兑
Chinese meaning: ①述说。[例]母亲沉痛的三言两语的诉说以及我亲眼见到许多不平事实,启发了我幼年时期反抗压迫追求光明的思想。——《回忆我的母亲》。
Grammar: Động từ này linh hoạt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời thường đến văn học.
Example: 他诉说着自己的经历。
Example pinyin: tā sù shuō zhe zì jǐ de jīng lì 。
Tiếng Việt: Anh ta kể lại trải nghiệm của mình.

📷 Người phụ nữ thì thầm bí mật với người đàn ông đẹp trai trong tai của mình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể chuyện, trình bày
Nghĩa phụ
English
To tell or narrate a story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
述说。母亲沉痛的三言两语的诉说以及我亲眼见到许多不平事实,启发了我幼年时期反抗压迫追求光明的思想。——《回忆我的母亲》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
