Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诉苦

Pinyin: sù kǔ

Meanings: Than phiền, kể khổ, To complain or pour out one's grievances., ①向人诉说自己的苦衷或自己所受的苦难。[例]一个劲儿地诉苦叫屈。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 斥, 讠, 古, 艹

Chinese meaning: ①向人诉说自己的苦衷或自己所受的苦难。[例]一个劲儿地诉苦叫屈。

Grammar: Động từ này thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, biểu đạt cảm xúc cá nhân.

Example: 她经常向朋友诉苦。

Example pinyin: tā jīng cháng xiàng péng yǒu sù kǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường kể khổ với bạn bè.

诉苦
sù kǔ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than phiền, kể khổ

To complain or pour out one's grievances.

向人诉说自己的苦衷或自己所受的苦难。一个劲儿地诉苦叫屈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诉苦 (sù kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung