Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诚意

Pinyin: chéng yì

Meanings: Lòng thành, ý định chân thành., Sincerity, genuine intent., ①诚恳的心意;使其意念发于精诚,不欺人,也不自欺。[例]没有诚意。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 成, 讠, 心, 音

Chinese meaning: ①诚恳的心意;使其意念发于精诚,不欺人,也不自欺。[例]没有诚意。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 他待人接物很有诚意。

Example pinyin: tā dài rén jiē wù hěn yǒu chéng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người rất chân thành.

诚意
chéng yì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng thành, ý định chân thành.

Sincerity, genuine intent.

诚恳的心意;使其意念发于精诚,不欺人,也不自欺。没有诚意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诚意 (chéng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung