Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 话费

Pinyin: huà fèi

Meanings: Cước phí điện thoại, Phone bill, call charges

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 舌, 讠, 弗, 贝

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến chi phí sử dụng điện thoại.

Example: 我每个月的话费很高。

Example pinyin: wǒ měi gè yuè de huà fèi hěn gāo 。

Tiếng Việt: Cước phí điện thoại của tôi mỗi tháng rất cao.

话费
huà fèi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cước phí điện thoại

Phone bill, call charges

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

话费 (huà fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung