Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试用期

Pinyin: shì yòng qī

Meanings: Thời gian thử việc, Probation period

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 式, 讠, 丨, 二, 冂, 其, 月

Example: 新员工有三个月的试用期。

Example pinyin: xīn yuán gōng yǒu sān gè yuè de shì yòng qī 。

Tiếng Việt: Nhân viên mới có thời gian thử việc ba tháng.

试用期
shì yòng qī
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian thử việc

Probation period

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试用期 (shì yòng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung