Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈不上

Pinyin: tán bù shàng

Meanings: Không đáng để nói đến, không thể coi là., Not worth mentioning; cannot be considered as.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 炎, 讠, 一, ⺊

Grammar: Thường dùng trong câu phủ định hoặc mang sắc thái khiêm tốn.

Example: 这个问题谈不上复杂。

Example pinyin: zhè ge wèn tí tán bú shàng fù zá 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không đáng để coi là phức tạp.

谈不上
tán bù shàng
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng để nói đến, không thể coi là.

Not worth mentioning; cannot be considered as.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈不上 (tán bù shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung