Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折合

Pinyin: zhé hé

Meanings: Quy đổi, chuyển đổi, To convert, to exchange, ①按一定的比价或单位换算。[例]将法郎折合成人民币。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斤, 亼, 口

Chinese meaning: ①按一定的比价或单位换算。[例]将法郎折合成人民币。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quy đổi đơn vị tiền tệ hoặc đo lường.

Example: 这些钱折合成美元是多少?

Example pinyin: zhè xiē qián zhé hé chéng měi yuán shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Số tiền này quy đổi ra đô la là bao nhiêu?

折合
zhé hé
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy đổi, chuyển đổi

To convert, to exchange

按一定的比价或单位换算。将法郎折合成人民币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...