Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抚养

Pinyin: fǔ yǎng

Meanings: Nuôi dưỡng, chăm sóc một người (thường là trẻ em) lớn lên., To raise and nurture someone (usually children)., ①供给衣、食、住或其他生活必需品。[例]由养父养母抚养一年。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 无, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①供给衣、食、住或其他生活必需品。[例]由养父养母抚养一年。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người được nuôi dưỡng, ví dụ: 抚养子女 (nuôi dưỡng con cái).

Example: 父母有责任抚养孩子。

Example pinyin: fù mǔ yǒu zé rèn fǔ yǎng hái zi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng con cái.

抚养
fǔ yǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng, chăm sóc một người (thường là trẻ em) lớn lên.

To raise and nurture someone (usually children).

供给衣、食、住或其他生活必需品。由养父养母抚养一年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抚养 (fǔ yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung