Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抑扬顿挫

Pinyin: yì yáng dùn cuò

Meanings: Giọng điệu lên xuống nhịp nhàng và rõ ràng, Rhythmical rise and fall in tone., 抑降低;扬升高;顿停顿;挫转折。指声音的高低起伏和停顿转折。[出处]宋·张戎《岁寒堂诗话》卷上而子建诗,微婉之情,洒落之韵,抑扬顿挫之气,固不可以优劣论也。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 卬, 扌, 屯, 页, 坐

Chinese meaning: 抑降低;扬升高;顿停顿;挫转折。指声音的高低起伏和停顿转折。[出处]宋·张戎《岁寒堂诗话》卷上而子建诗,微婉之情,洒落之韵,抑扬顿挫之气,固不可以优劣论也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả giọng điệu khi nói hoặc đọc.

Example: 她的朗读抑扬顿挫,非常动听。

Example pinyin: tā de lǎng dú yì yáng dùn cuò , fēi cháng dòng tīng 。

Tiếng Việt: Cách cô ấy đọc to lên xuống nhịp nhàng và rất dễ nghe.

抑扬顿挫
yì yáng dùn cuò
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng điệu lên xuống nhịp nhàng và rõ ràng

Rhythmical rise and fall in tone.

抑降低;扬升高;顿停顿;挫转折。指声音的高低起伏和停顿转折。[出处]宋·张戎《岁寒堂诗话》卷上而子建诗,微婉之情,洒落之韵,抑扬顿挫之气,固不可以优劣论也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抑扬顿挫 (yì yáng dùn cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung