Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抢眼

Pinyin: qiǎng yǎn

Meanings: Nổi bật, thu hút ánh nhìn, Eye-catching, striking.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 仓, 扌, 目, 艮

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự vật thu hút sự chú ý.

Example: 这件衣服颜色很抢眼。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu yán sè hěn qiǎng yǎn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này màu sắc rất nổi bật.

抢眼
qiǎng yǎn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật, thu hút ánh nhìn

Eye-catching, striking.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...