Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抵押
Pinyin: dǐ yā
Meanings: Đem tài sản ra làm bảo đảm cho một khoản vay., To pledge property as security for a loan., ①债务人把自己的财产押给债权人,作为清偿债务的保证。[例]抵押放款。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 氐, 甲
Chinese meaning: ①债务人把自己的财产押给债权人,作为清偿债务的保证。[例]抵押放款。
Grammar: Có thể hoạt động như động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào câu.
Example: 他把车抵押给银行换取贷款。
Example pinyin: tā bǎ chē dǐ yā gěi yín háng huàn qǔ dài kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đem xe thế chấp cho ngân hàng để lấy khoản vay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đem tài sản ra làm bảo đảm cho một khoản vay.
Nghĩa phụ
English
To pledge property as security for a loan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
债务人把自己的财产押给债权人,作为清偿债务的保证。抵押放款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!