Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栋梁
Pinyin: dòng liáng
Meanings: Cột và xà chính trong ngôi nhà (ẩn dụ chỉ người tài giỏi, trụ cột của xã hội), Main pillars and beams in a house (metaphor for talented individuals who are the backbone of society)., 像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。同栉比鳞次”。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷六真娘者,吴国之佳人也,时人比于钱唐苏小小。死葬吴宫之侧,行客感其华丽,竞为诗题于墓树,栉比鳞臻。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 东, 木, 刅, 氵
Chinese meaning: 像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。同栉比鳞次”。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷六真娘者,吴国之佳人也,时人比于钱唐苏小小。死葬吴宫之侧,行客感其华丽,竞为诗题于墓树,栉比鳞臻。”
Grammar: Danh từ vừa mang nghĩa thực (kiến trúc) vừa mang nghĩa biểu tượng (con người), thường dùng trong văn cảnh tôn trọng hoặc đánh giá cao.
Example: 他是这个领域的栋梁之材。
Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de dòng liáng zhī cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân tài quan trọng trong lĩnh vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột và xà chính trong ngôi nhà (ẩn dụ chỉ người tài giỏi, trụ cột của xã hội)
Nghĩa phụ
English
Main pillars and beams in a house (metaphor for talented individuals who are the backbone of society).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像梳子的齿和鱼的鳞,密密地排列着。同栉比鳞次”。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷六真娘者,吴国之佳人也,时人比于钱唐苏小小。死葬吴宫之侧,行客感其华丽,竞为诗题于墓树,栉比鳞臻。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!