Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 样本

Pinyin: yàng běn

Meanings: Mẫu vật, mẫu chuẩn dùng để đối chiếu hoặc nghiên cứu., Sample, standard sample used for comparison or research., ①商品图样印本。*②解释、描写或用图样说明盛行的、公认的或官方认可的式样的书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 羊, 本

Chinese meaning: ①商品图样印本。*②解释、描写或用图样说明盛行的、公认的或官方认可的式样的书。

Grammar: Danh từ ghép, dùng phổ biến trong khoa học và nghiên cứu.

Example: 这个样本非常重要。

Example pinyin: zhè ge yàng běn fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Mẫu vật này rất quan trọng.

样本
yàng běn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu vật, mẫu chuẩn dùng để đối chiếu hoặc nghiên cứu.

Sample, standard sample used for comparison or research.

商品图样印本

解释、描写或用图样说明盛行的、公认的或官方认可的式样的书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

样本 (yàng běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung