Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核电站
Pinyin: hédiànzhàn
Meanings: Nhà máy điện hạt nhân, Nuclear power plant
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亥, 木, 乚, 日, 占, 立
Grammar: Danh từ ba âm tiết, cấu trúc gồm danh từ (核) + danh từ (电) + danh từ (站), chỉ nơi sản xuất năng lượng từ phản ứng hạt nhân.
Example: 这个国家建了一座核电站。
Example pinyin: zhè ge guó jiā jiàn le yí zuò hé diàn zhàn 。
Tiếng Việt: Quốc gia này xây dựng một nhà máy điện hạt nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà máy điện hạt nhân
Nghĩa phụ
English
Nuclear power plant
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế