Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核桃
Pinyin: hé táo
Meanings: Quả óc chó., Walnut., ①一种落叶乔木,果实可食,亦可榨油、入药。果实又称“胡桃”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亥, 木, 兆
Chinese meaning: ①一种落叶乔木,果实可食,亦可榨油、入药。果实又称“胡桃”。
Grammar: Danh từ đơn thuần, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.
Example: 我喜欢吃核桃。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī hé táo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn quả óc chó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả óc chó.
Nghĩa phụ
English
Walnut.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种落叶乔木,果实可食,亦可榨油、入药。果实又称“胡桃”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!