Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核实
Pinyin: hé shí
Meanings: Kiểm tra để xác nhận tính đúng đắn của thông tin., To verify or check the accuracy of information., ①检验和查证。[例]核实的数据。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亥, 木, 头, 宀
Chinese meaning: ①检验和查证。[例]核实的数据。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như 数据 (dữ liệu), 信息 (thông tin).
Example: 我们需要核实这些数据。
Example pinyin: wǒ men xū yào hé shí zhè xiē shù jù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra lại những dữ liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra để xác nhận tính đúng đắn của thông tin.
Nghĩa phụ
English
To verify or check the accuracy of information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检验和查证。核实的数据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!