Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根源
Pinyin: gēn yuán
Meanings: Nguồn gốc, nguyên nhân cơ bản của một sự việc., Origin, fundamental cause of something., ①使事物发生的根本原因。[例]犯错误的根源。*②起源(于);发生(于)。[例]经济危机根源于资本主义制度。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 艮, 原, 氵
Chinese meaning: ①使事物发生的根本原因。[例]犯错误的根源。*②起源(于);发生(于)。[例]经济危机根源于资本主义制度。
Grammar: Dùng để chỉ nguyên nhân chính hoặc khởi điểm của một vấn đề, thường xuất hiện trong phân tích hoặc thảo luận.
Example: 这个问题的根源是什么?
Example pinyin: zhè ge wèn tí de gēn yuán shì shén me ?
Tiếng Việt: Nguồn gốc của vấn đề này là gì?

📷 Rễ cây
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc, nguyên nhân cơ bản của một sự việc.
Nghĩa phụ
English
Origin, fundamental cause of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使事物发生的根本原因。犯错误的根源
起源(于);发生(于)。经济危机根源于资本主义制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
