Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柏树

Pinyin: bǎi shù

Meanings: Cây bách, một loại cây thường xanh, Cypress tree; an evergreen tree.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 白, 对

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm cây cối, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoặc tôn giáo.

Example: 墓地周围种了很多柏树。

Example pinyin: mù dì zhōu wéi zhǒng le hěn duō bǎi shù 。

Tiếng Việt: Xung quanh khu mộ trồng nhiều cây bách.

柏树
bǎi shù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bách, một loại cây thường xanh

Cypress tree; an evergreen tree.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柏树 (bǎi shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung