Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格式

Pinyin: gé shì

Meanings: Định dạng hoặc mẫu mã của văn bản, tài liệu., Format or template of a document., ①官吏处事的规则法度;一定的规格样子。[例]描图格式。[例]书信格式。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 各, 木, 工, 弋

Chinese meaning: ①官吏处事的规则法度;一定的规格样子。[例]描图格式。[例]书信格式。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến cách trình bày hoặc tổ chức dữ liệu.

Example: 请按照规定的格式填写表格。

Example pinyin: qǐng àn zhào guī dìng de gé shì tián xiě biǎo gé 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng điền vào mẫu theo định dạng quy định.

格式
gé shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định dạng hoặc mẫu mã của văn bản, tài liệu.

Format or template of a document.

官吏处事的规则法度;一定的规格样子。描图格式。书信格式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

格式 (gé shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung