Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑雪
Pinyin: huáxuě
Meanings: Trượt tuyết., To ski.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 骨, 彐, 雨
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hoạt động thể thao trên tuyết.
Example: 他每年冬天都会去滑雪。
Example pinyin: tā měi nián dōng tiān dōu huì qù huá xuě 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi năm vào mùa đông đều đi trượt tuyết.

📷 Skiing Vector Illustration Which can easily modify or edit
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt tuyết.
Nghĩa phụ
English
To ski.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
