Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滋味
Pinyin: zī wèi
Meanings: Hương vị, mùi vị; cảm giác, trải nghiệm sâu sắc., Taste, flavor; deep feeling or experience., ①味道。[例]鲜肥滋味之享。——明·宋濂《送东阳马生序》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 兹, 氵, 口, 未
Chinese meaning: ①味道。[例]鲜肥滋味之享。——明·宋濂《送东阳马生序》。
Grammar: Có thể dùng để chỉ hương vị thực tế hoặc cảm xúc trừu tượng. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả.
Example: 这种水果有独特的滋味。
Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ yǒu dú tè de zī wèi 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này có hương vị độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương vị, mùi vị; cảm giác, trải nghiệm sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Taste, flavor; deep feeling or experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
味道。鲜肥滋味之享。——明·宋濂《送东阳马生序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!