Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渔民
Pinyin: yú mín
Meanings: Người làm nghề đánh bắt cá., Fishermen., ①以捕鱼为业的人。*②掠夺百姓。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 鱼, 民
Chinese meaning: ①以捕鱼为业的人。*②掠夺百姓。
Grammar: Danh từ chung, dùng để chỉ cả nam lẫn nữ làm nghề đánh bắt cá.
Example: 渔民们今天收获满满。
Example pinyin: yú mín men jīn tiān shōu huò mǎn mǎn 。
Tiếng Việt: Những người ngư dân hôm nay thu hoạch đầy tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm nghề đánh bắt cá.
Nghĩa phụ
English
Fishermen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以捕鱼为业的人
掠夺百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!