Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深夜

Pinyin: shēn yè

Meanings: Đêm khuya, thời điểm muộn trong đêm., Late at night., ①指半夜以后。[例]工作到深夜。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 罙, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①指半夜以后。[例]工作到深夜。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, đặc biệt là vào buổi đêm muộn.

Example: 他工作到深夜。

Example pinyin: tā gōng zuò dào shēn yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc đến tận đêm khuya.

深夜
shēn yè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm khuya, thời điểm muộn trong đêm.

Late at night.

指半夜以后。工作到深夜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...