Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜达

Pinyin: liū da

Meanings: Đi dạo, đi loanh quanh., To stroll, walk around casually.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 留, 大, 辶

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, mang tính thư giãn.

Example: 晚饭后,我喜欢在公园里溜达。

Example pinyin: wǎn fàn hòu , wǒ xǐ huan zài gōng yuán lǐ liū da 。

Tiếng Việt: Sau bữa tối, tôi thích đi dạo trong công viên.

溜达
liū da
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo, đi loanh quanh.

To stroll, walk around casually.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溜达 (liū da) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung