Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶馆儿

Pinyin: chá guǎnr

Meanings: Quán trà (nơi mọi người tụ họp để uống trà và trò chuyện)., Teahouse (a place where people gather to drink tea and chat).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 朩, 艹, 官, 饣, 丿, 乚

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh đời sống hoặc lịch sử.

Example: 老舍写过一本关于茶馆儿的书。

Example pinyin: lǎo shè xiě guò yì běn guān yú chá guǎn ér de shū 。

Tiếng Việt: Lão Xá từng viết một cuốn sách về quán trà.

茶馆儿
chá guǎnr
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quán trà (nơi mọi người tụ họp để uống trà và trò chuyện).

Teahouse (a place where people gather to drink tea and chat).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...