Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草坪
Pinyin: cǎo píng
Meanings: Sân cỏ, thảm cỏ, Lawn, turf., ①草地。*②天然的或人工培育的、长满草的平地。*③打球用的草地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 早, 艹, 土, 平
Chinese meaning: ①草地。*②天然的或人工培育的、长满草的平地。*③打球用的草地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ không gian nhỏ được chăm sóc kỹ lưỡng.
Example: 花园里有一个漂亮的草坪。
Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu yí gè piào liang de cǎo píng 。
Tiếng Việt: Trong vườn có một thảm cỏ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân cỏ, thảm cỏ
Nghĩa phụ
English
Lawn, turf.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草地
天然的或人工培育的、长满草的平地
打球用的草地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!