Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葬礼
Pinyin: zàng lǐ
Meanings: Tang lễ, đám tang, Funeral, burial ceremony.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 廾, 死, 艹, 乚, 礻
Grammar: Là danh từ, chỉ nghi lễ chôn cất người đã mất, thường mang sắc thái tôn nghiêm.
Example: 他的葬礼在昨天举行。
Example pinyin: tā de zàng lǐ zài zuó tiān jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Đám tang của ông ấy được tổ chức vào hôm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tang lễ, đám tang
Nghĩa phụ
English
Funeral, burial ceremony.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!