Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虐待
Pinyin: nüè dài
Meanings: Lạm dụng, ngược đãi - đối xử tàn tệ với ai đó hoặc một con vật., To abuse or mistreat - treat someone or an animal cruelly., ①为猫科动物虎(Pantheratigyis)的骨骼。可用作中药,用于祛风寒、健筋骨、镇惊。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 匚, 虍, 寺, 彳
Chinese meaning: ①为猫科动物虎(Pantheratigyis)的骨骼。可用作中药,用于祛风寒、健筋骨、镇惊。
Example: 虐待动物是违法行为。
Example pinyin: nüè dài dòng wù shì wéi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Ngược đãi động vật là hành vi phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạm dụng, ngược đãi - đối xử tàn tệ với ai đó hoặc một con vật.
Nghĩa phụ
English
To abuse or mistreat - treat someone or an animal cruelly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为猫科动物虎(Pantheratigyis)的骨骼。可用作中药,用于祛风寒、健筋骨、镇惊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!