Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荆棘

Pinyin: jīng jí

Meanings: Cây gai góc, tượng trưng cho khó khăn và trở ngại., Thorny bushes, symbolizing difficulties and obstacles., ①荆:荆条,无刺;棘,酸枣,有刺。两者常丛生为从莽。也泛指丛生于山野间的带棘小灌木。[例]斩荆棘。——宋·苏洵《权书·六国论》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 刂, 茾, 朿

Chinese meaning: ①荆:荆条,无刺;棘,酸枣,有刺。两者常丛生为从莽。也泛指丛生于山野间的带棘小灌木。[例]斩荆棘。——宋·苏洵《权书·六国论》。

Grammar: Danh từ, thường dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 这条路布满了荆棘。

Example pinyin: zhè tiáo lù bù mǎn le jīng jí 。

Tiếng Việt: Con đường này đầy gai góc.

荆棘
jīng jí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gai góc, tượng trưng cho khó khăn và trở ngại.

Thorny bushes, symbolizing difficulties and obstacles.

荆条,无刺;棘,酸枣,有刺。两者常丛生为从莽。也泛指丛生于山野间的带棘小灌木。斩荆棘。——宋·苏洵《权书·六国论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荆棘 (jīng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung