Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 藏品
Pinyin: cáng pǐn
Meanings: Bộ sưu tập, đồ sưu tầm., Collection, collectibles.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 臧, 艹, 口, 吅
Grammar: Liên quan đến sở thích sưu tầm hoặc trưng bày.
Example: 博物馆里有许多珍贵的藏品。
Example pinyin: bó wù guǎn lǐ yǒu xǔ duō zhēn guì de cáng pǐn 。
Tiếng Việt: Trong bảo tàng có rất nhiều bộ sưu tập quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ sưu tập, đồ sưu tầm.
Nghĩa phụ
English
Collection, collectibles.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!