Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药方

Pinyin: yào fāng

Meanings: Đơn thuốc do bác sĩ kê., A prescription written by a doctor., ①为治疗某种疾病而组合起来的若干种药物的名称、剂量和用法。[例]开药方。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 约, 艹, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①为治疗某种疾病而组合起来的若干种药物的名称、剂量和用法。[例]开药方。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đứng sau động từ như ‘开’ (viết/kê).

Example: 医生给我开了一张药方。

Example pinyin: yī shēng gěi wǒ kāi le yì zhāng yào fāng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi.

药方
yào fāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn thuốc do bác sĩ kê.

A prescription written by a doctor.

为治疗某种疾病而组合起来的若干种药物的名称、剂量和用法。开药方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...