Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反弹

Pinyin: fǎn tán

Meanings: Bật ngược lại, phản hồi (thường về vật lý hoặc kinh tế)., To bounce back or rebound (commonly in physics or economics).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 𠂆, 单, 弓

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bật ngược hoặc phục hồi.

Example: 球碰到墙后反弹回来。

Example pinyin: qiú pèng dào qiáng hòu fǎn tán huí lái 。

Tiếng Việt: Quả bóng bật ngược lại sau khi chạm vào tường.

反弹
fǎn tán
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bật ngược lại, phản hồi (thường về vật lý hoặc kinh tế).

To bounce back or rebound (commonly in physics or economics).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...