Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发脾气

Pinyin: fā pí qi

Meanings: Giận dữ, cáu kỉnh, To lose one''s temper.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 发, 卑, 月, 一, 乁, 𠂉

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi bộc lộ sự tức giận, đặc biệt ở trẻ em.

Example: 小孩子经常发脾气。

Example pinyin: xiǎo hái zi jīng cháng fā pí qi 。

Tiếng Việt: Trẻ con thường hay cáu kỉnh.

发脾气
fā pí qi
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, cáu kỉnh

To lose one''s temper.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...