Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发型
Pinyin: fà xíng
Meanings: Kiểu tóc, cách tạo kiểu tóc., Hairstyle, hairdo., ①发式。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 刑, 土
Chinese meaning: ①发式。
Grammar: Danh từ thông thường, đôi khi đi kèm tính từ để miêu tả chi tiết (ví dụ: 短发型 - short hairstyle).
Example: 她换了一个新发型。
Example pinyin: tā huàn le yí gè xīn fà xíng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thay đổi một kiểu tóc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu tóc, cách tạo kiểu tóc.
Nghĩa phụ
English
Hairstyle, hairdo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!