Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反差
Pinyin: fǎn chà
Meanings: Sự tương phản rõ rệt giữa hai yếu tố., A sharp contrast between two elements., ①照片、电视画面等上面黑白对比的差异。*②不同事物或同一事物的不同方面对比的差异程度。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 工, 羊
Chinese meaning: ①照片、电视画面等上面黑白对比的差异。*②不同事物或同一事物的不同方面对比的差异程度。
Grammar: Thường dùng để mô tả nghệ thuật, thiết kế hoặc tính cách.
Example: 这幅画的颜色反差很大,但很和谐。
Example pinyin: zhè fú huà de yán sè fǎn chā hěn dà , dàn hěn hé xié 。
Tiếng Việt: Màu sắc trong bức tranh này có sự tương phản lớn nhưng vẫn hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tương phản rõ rệt giữa hai yếu tố.
Nghĩa phụ
English
A sharp contrast between two elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照片、电视画面等上面黑白对比的差异
不同事物或同一事物的不同方面对比的差异程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!