Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首批
Pinyin: shǒu pī
Meanings: Lô hàng/lần đầu tiên, The first batch
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 䒑, 自, 扌, 比
Grammar: Dùng kèm với danh từ số lượng hoặc nhóm đối tượng.
Example: 他们接收了首批物资。
Example pinyin: tā men jiē shōu le shǒu pī wù zī 。
Tiếng Việt: Họ đã nhận lô hàng đầu tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lô hàng/lần đầu tiên
Nghĩa phụ
English
The first batch
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!