Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马后炮

Pinyin: mǎ hòu pào

Meanings: Người nói sau khi sự việc xảy ra xong (góp ý muộn)., Someone who gives advice after the fact (too late).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 口, 包, 火

Grammar: Idiom, chỉ người hay bình luận sau khi mọi chuyện đã kết thúc.

Example: 你总是马后炮,早干嘛去了?

Example pinyin: nǐ zǒng shì mǎ hòu pào , zǎo gān ma qù le ?

Tiếng Việt: Bạn lúc nào cũng góp ý muộn, lúc trước làm gì rồi?

马后炮
mǎ hòu pào
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nói sau khi sự việc xảy ra xong (góp ý muộn).

Someone who gives advice after the fact (too late).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马后炮 (mǎ hòu pào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung