Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馅儿
Pinyin: xiàn er
Meanings: Nhân bánh, phần nhân bên trong của các loại bánh như bánh bao, bánh ngọt,..., Filling, the stuffing inside pastries like dumplings, buns, etc.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 臽, 饣, 丿, 乚
Grammar: Danh từ đơn âm tiết có hậu tố 儿 (ér), thường dùng trong văn cảnh ẩm thực.
Example: 我喜欢吃肉馅儿的包子。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī ròu xiàn ér de bāo zǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh bao nhân thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân bánh, phần nhân bên trong của các loại bánh như bánh bao, bánh ngọt,...
Nghĩa phụ
English
Filling, the stuffing inside pastries like dumplings, buns, etc.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!