Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骨干

Pinyin: gǔ gàn

Meanings: Xương chính, chỉ những người chủ chốt/nòng cốt trong tổ chức., Backbone; refers to key or core members in an organization., ①某事物的主要部分、主要支柱或最实质性的成分或部分。[例]服装商已被描绘成为中产阶级的骨干。*②核心,中心,精髓部分。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 月, 干

Chinese meaning: ①某事物的主要部分、主要支柱或最实质性的成分或部分。[例]服装商已被描绘成为中产阶级的骨干。*②核心,中心,精髓部分。

Grammar: Dùng để ám chỉ vai trò quan trọng của ai đó hoặc thứ gì đó đối với tập thể.

Example: 他是我们团队的骨干成员。

Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì de gǔ gàn chéng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên nòng cốt trong đội nhóm của chúng tôi.

骨干
gǔ gàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương chính, chỉ những người chủ chốt/nòng cốt trong tổ chức.

Backbone; refers to key or core members in an organization.

某事物的主要部分、主要支柱或最实质性的成分或部分。服装商已被描绘成为中产阶级的骨干

核心,中心,精髓部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骨干 (gǔ gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung