Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuó

Meanings: Mang vác, chở (thường dùng cho súc vật như ngựa, lừa...), To carry or transport (usually referring to animals like horses or donkeys)., ①驮着货物的牲口或牲口所负载的货物。[合]驮垛(又称驮担、驮装、驮子。捆扎成垛供驮运的货物或行李)。*②另见tuó。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 大, 马

Chinese meaning: ①驮着货物的牲口或牲口所负载的货物。[合]驮垛(又称驮担、驮装、驮子。捆扎成垛供驮运的货物或行李)。*②另见tuó。

Hán Việt reading: đà

Grammar: Động từ một âm tiết, thường mô tả hành động mang vác nặng của động vật.

Example: 这头驴能驮很多东西。

Example pinyin: zhè tóu lǘ néng tuó hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Con lừa này có thể chở được rất nhiều đồ.

tuó
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang vác, chở (thường dùng cho súc vật như ngựa, lừa...)

đà

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carry or transport (usually referring to animals like horses or donkeys).

驮着货物的牲口或牲口所负载的货物。驮垛(又称驮担、驮装、驮子。捆扎成垛供驮运的货物或行李)

另见tuó

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驮 (tuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung