Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骚扰
Pinyin: sāo rǎo
Meanings: Quấy rối, làm phiền, To harass, disturb, ①使不安宁;扰乱。[例]大炮以断断续续的轰击骚扰敌人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 蚤, 马, 尤, 扌
Chinese meaning: ①使不安宁;扰乱。[例]大炮以断断续续的轰击骚扰敌人。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng (người) bị quấy rối.
Example: 请不要骚扰别人。
Example pinyin: qǐng bú yào sāo rǎo bié rén 。
Tiếng Việt: Xin đừng quấy rối người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rối, làm phiền
Nghĩa phụ
English
To harass, disturb
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使不安宁;扰乱。大炮以断断续续的轰击骚扰敌人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!