Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饲养

Pinyin: sìyǎng

Meanings: Nuôi dưỡng (động vật), chăm sóc thú nuôi., To raise or breed animals.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 司, 饣, 䒑, 丨, 丿, 夫

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là động vật.

Example: 他喜欢饲养宠物。

Example pinyin: tā xǐ huan sì yǎng chǒng wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nuôi thú cưng.

饲养 - sìyǎng
饲养
sìyǎng

📷 Mới

饲养
sìyǎng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng (động vật), chăm sóc thú nuôi.

To raise or breed animals.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...