Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饲养
Pinyin: sì yǎng
Meanings: Nuôi dưỡng động vật, gia súc., To raise or breed animals, livestock., ①对动物的饲养和照料。[例]火鸡饲养。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 司, 饣, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①对动物的饲养和照料。[例]火鸡饲养。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc nuôi thú cưng.
Example: 他家饲养了很多鸡和鸭。
Example pinyin: tā jiā sì yǎng le hěn duō jī hé yā 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy nuôi rất nhiều gà và vịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng động vật, gia súc.
Nghĩa phụ
English
To raise or breed animals, livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对动物的饲养和照料。火鸡饲养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!