Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大数据

Pinyin: dà shù jù

Meanings: Dữ liệu lớn, Big data

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 人, 娄, 攵, 居, 扌

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu.

Example: 大数据技术正在改变世界。

Example pinyin: dà shù jù jì shù zhèng zài gǎi biàn shì jiè 。

Tiếng Việt: Công nghệ dữ liệu lớn đang thay đổi thế giới.

大数据
dà shù jù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dữ liệu lớn

Big data

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大数据 (dà shù jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung