Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夏令营
Pinyin: xià lìng yíng
Meanings: Trại hè (hoạt động dành cho giới trẻ vào mùa hè)., Summer camp (activity for youth during summer).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 夂, 亽, 龴, 吕
Grammar: Danh từ chỉ hoạt động tổ chức có thời gian cố định trong mùa hè.
Example: 孩子们参加了为期两周的夏令营。
Example pinyin: hái zi men cān jiā le wéi qī liǎng zhōu de xià lìng yíng 。
Tiếng Việt: Trẻ em đã tham gia trại hè kéo dài hai tuần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trại hè (hoạt động dành cho giới trẻ vào mùa hè).
Nghĩa phụ
English
Summer camp (activity for youth during summer).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế