Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外形
Pinyin: wài xíng
Meanings: Hình dáng bên ngoài., External shape or appearance., ①外表的形状、样子。[例]外形美观。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 开, 彡
Chinese meaning: ①外表的形状、样子。[例]外形美观。
Grammar: Dùng để mô tả bề ngoài của một vật thể.
Example: 这辆车的外形很流线。
Example pinyin: zhè liàng chē de wài xíng hěn liú xiàn 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này có hình dáng rất khí động học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
External shape or appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外表的形状、样子。外形美观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!