Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜总会
Pinyin: yè zǒng huì
Meanings: Câu lạc bộ đêm, nơi giải trí vào buổi tối với âm nhạc, khiêu vũ, hoặc các hoạt động khác., Nightclub, an entertainment venue open in the evening with music, dancing, or other activities.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 心, 云, 人
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm '夜' (đêm), '总' (tổng thể) và '会' (hội họp).
Example: 他们去了夜总会跳舞。
Example pinyin: tā men qù le yè zǒng huì tiào wǔ 。
Tiếng Việt: Họ đã đi đến câu lạc bộ đêm để nhảy múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu lạc bộ đêm, nơi giải trí vào buổi tối với âm nhạc, khiêu vũ, hoặc các hoạt động khác.
Nghĩa phụ
English
Nightclub, an entertainment venue open in the evening with music, dancing, or other activities.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế